Lớp 2

Kế hoạch dạy học môn Toán 2 sách Chân trời sáng tạo

Kế hoạch dạy học môn Toán 2 sách Chân trời sáng tạo giúp các thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy môn Toán cho 35 tuần của năm học 2022 – 2023 phù hợp với trường mình.

Với kế hoạch dạy học này, thầy cô dễ dàng phân bổ số tiết, lên kế hoạch soạn giáo án môn Toán 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm kế hoạch dạy học lớp 2 các môn của bộ sách Chân trời sáng tạo. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Bạn đang xem: Kế hoạch dạy học môn Toán 2 sách Chân trời sáng tạo

Kế hoạch dạy học môn Toán lớp 2 sách Chân trời sáng tạo

Tuần, tháng

Chương trình và sách giáo khoa

Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có)

(Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…)

Ghi chú

Chủ đề/

Mạch nội dung

Tên bài học

Tiết học/

thời lượng

1

Ôn tập và bổ sung

Ôn tập các số đến 100 (t1)

Ôn tập các số đến 100 (t2)

Ước lượng

Số hạng – tổng (t1)

Số hạng – tổng (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

2

Số bị trừ – số trừ – Hiệu (t1)

Số bị trừ – số trừ – Hiệu (t2)

Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t1)

Nhiều hơn hay ít hơn bao nhiêu (t2)

Em làm được những gì (t1)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

3

Em làm được những gì (t2)

Điểm – đoạn thẳng (t1)

Điểm – đoạn thẳng (t2)

Tia số – số liền trước – số liền sau (t1)

Tia số – số liền trước – số liền sau (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

4

Đề – xi – mét (t1)

Đề – xi – mét (t2)

Em làm được những gì (t1)

Em làm được những gì (t2)

Thực hành và trải nghiệm

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

5

Phép cộng, trừ qua 10 trong phạm vi 20

Phép cộng có tổng bằng 10

9 cộng với một số

8 cộng với một số

7 cộng với một số, 6 cộng một số (t1)

7 cộng với một số, 6 cộng một số (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

6

Bảng cộng (t1)

Bảng cộng (t2)

Bảng cộng (t3)

Đường thẳng – đường cong

Đường gấp khúc

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

7

Ba điểm thẳng hàng

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Phép trừ có hiệu bằng 10.

11 trừ đi một số

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

8

12 trừ đi một số

13 trừ đi một số

14,15,16,17,18 trừ đi một số (t1)

14,15,16,17,18 trừ đi một số (t2)

Bảng trừ (t1)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

9

Bảng trừ (t2)

Bảng trừ (t3)

Em giải bài toán (t1)

Em giải bài toán (t2)

Bài toán nhiều hơn

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

10

Bài toán ít hơn

Đựng nhiều nước, đựng ít nước

Lít

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

11

Em làm được những gì? (t3)

Thực hành và trải nghiệm

Kiểm tra

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Phép cộng, trừ có nhớ trong phạm vi 100

Phép cộng có tổng là số tròn chục (t1)

Phép cộng có tổng là số tròn chục (t2)

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

12

Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t1)

Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t2)

Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 (t3)

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

13

Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t1)

Phép trừ có số bị trừ là số tròn chục (t2)

Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t1)

Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t2)

Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 (t3)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

14

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Thu thập, phân loại, kiểm điếm

Biểu đồ tranh (t1)

Biểu đồ tranh (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

15

Biểu đồ tranh (t3)

Có thể, chắc chắn, không thể

Ngày giờ (t1)

Ngày giờ (t2)

Ngày, tháng (t1)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

16

Ngày, tháng (t2)

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Ôn tập học kỳ 1

Ôn tập học kỳ 1 (t1)

Ôn tập học kỳ 1 (t2)

Tiết 4/35 phút

Tiết 5/35 phút

17

Ôn tập học kỳ 1 (t3)

Ôn tập học kỳ 1 (t4)

Ôn tập học kỳ 1 (t5)

Ôn tập học kỳ 1 (t6)

Ôn tập học kỳ 1 (t7)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

18

Ôn tập học kỳ 1 (t8)

Ôn tập học kỳ 1 (t9)

Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t1)

Thực hành và trải nghiệm: Đi tàu trên sông (t2)

Kiểm tra học kỳ 1

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

19

Phép nhân, chép chia

Tổng các số hạng bằng nhau

Phép nhân (t1)

Phép nhân (t2)

Phép nhân (t3)

Thừa sổ – Tích (t1)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

20

Bảng nhân 2 (t1)

Bảng nhân 2 (t2)

Bảng nhân 5 (t1)

Bảng nhân 5 (t2)

Phép chia (t1)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

21

Phép chia (t2)

Phép chia (t3)

Thực hành và trải nghiệm

Số bị chia – Số chia -Thương

Bảng chia 2 (t1)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

22

Bảng chia 2 (t2)

Bảng chia 5 (t1)

Bảng chia 5 (t2)

Giờ, phút, xem đồng hồ (t1)

Giờ, phút, xem đồng hồ (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

23

Giờ, phút, xem đồng hồ (t3)

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Em làm được những gì? (t3)

Thực hành và trải nghiệm

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

24

Các số đến 1000

Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t1)

Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t2)

Đơn vị, chục, trăm, nghìn (t3)

Các số từ 101 đến 110 (t1)

Các số từ 101 đến 110 (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

25

Các số từ 111 đến 200 (t1)

Các số từ 111 đến 200 (t2)

Các số có ba chữ số (t1)

Các số có ba chữ số (t2)

Các số có ba chữ số (t3)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

26

Viết số thành tổng các trăm, chục, đơn vị

So sánh các số có ba chữ số (t1)

So sánh các số có ba chữ số (t2)

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

27

Em làm được những gì? (t3)

Mét (t1)

Mét (t2)

Ki-lô-mét (t1)

Ki-lô-mét (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

28

Khối trụ – Khối cầu (t1)

Khối trụ – Khối cầu (t2)

Hình tứ giác

Xếp hình, gấp hình (t1)

Xếp hình, gấp hình (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

29

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Em làm được những gì? (t3)

Thực hành và trải nghiệm

Kiểm tra

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

30

Phép cộng, trừ trong phạm vi 1000

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t1)

Phép cộng không nhớ trong phạm vi 1000 (t2)

Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t1)

Phép trừ không nhớ trong phạm vi 1000 (t2)

Nặng hơn, nhẹ hơn

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

31

Ki-lô-gam

Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t1)

Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t2)

Phép cộng có nhớ trong phạm vi 1000 (t3)

Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t1)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

32

Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t2)

Phép trừ có nhớ trong phạm vi 1000 (t3)

Tiền Việt Nam

Em làm được những gì? (t1)

Em làm được những gì? (t2)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

33

Em làm được những gì? (t3)

Ôn tập cuối năm (t1)

Ôn tập cuối năm (t2)

Ôn tập cuối năm (t3)

Ôn tập cuối năm (t4)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

34

Ôn tập cuối năm

Ôn tập cuối năm (t5)

Ôn tập cuối năm (t6)

Ôn tập cuối năm (t7)

Ôn tập cuối năm (t8)

Ôn tập cuối năm (t9)

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

35

Ôn tập cuối năm (t10)

Ôn tập cuối năm (11)

Thực hành và trải nghiệm (t)

Thực hành và trải nghiệm (t2)

Kiểm tra cuối năm

Tiết 1/35 phút

Tiết 2/35 phút

Tiết 3/ 35 phút

Tiết 4/ 35 phút

Tiết 5/ 35 phút

Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu

Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!