Lớp 7

Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng

Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Unit 3: Community Service sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em học sinh lớp 7 chuẩn bị bài học trước khi tới lớp thật tốt.

Soạn Từ vựng Unit 3 lớp 7 bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 7 – SGK Global Success – Tập 1 bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Thông qua đó, giúp các em học sinh lớp 7 nhanh chóng nắm vững được kiến thức Tiếng Anh 7. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:

Bạn đang xem: Tiếng Anh 7 Unit 3: Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3: Community Service – Global Success

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Board game n /ˈbɔːd ɡeɪm/ Trò chơi trên bàn cờ
Clean-up activity /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ Hoạt động dọn rửa
Collect v /kəˈlekt/ Thu thập, sưu tầm
Community n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Community service n /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ cộng đồng
Develop n /dɪˈveləp/ Phát triển
Donate v /dəʊˈneɪt/ Cho, tặng
Elderly adj /ˈeldəli/ Lớn tuổi, cao tuổi
Exchange v /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
Flooded adj /ˈflʌdɪd/ Bị lũ lụt
Homeless adj /ˈhəʊmləs/ Vô gia cư, không có gia đình
Mountainous adj /ˈmaʊntənəs/ Vùng núi
Nursing n /ˈnɜːsɪŋ/ Chăm sóc, điều dưỡng
Nursing home n /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ Viện dưỡng lão
Orphanage n /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
Plant v /plɑːnt/ Trồng cây
Proud adj /praʊd/ Tự hào
Provide v /prəˈvaɪd/ Cung cấp
Rural area /ˈrʊərəl ˈeəriə/ Vùng nông thôn
Skill n /skɪl/ Kĩ năng
Teenager n /ˈtiːneɪdʒə(r)/ Thanh thiếu niên
Volunteer v, n /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên

Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu

Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 7

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!

Bạn đang dùng trình chặn quảng cáo!