Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống giúp các thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy cho 35 tuần của năm học 2022 – 2023 phù hợp với trường mình.
Với kế hoạch dạy học này, thầy cô dễ dàng phân bổ số tiết, lên kế hoạch soạn giáo án môn Tiếng Việt 1 cho học sinh của mình theo chương trình mới. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm kế hoạch dạy học lớp 1 các môn của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn:
Bạn đang xem: Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Môn Tiếng việt (Học kì 1)
Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | ||
CHỦ ĐỀ | TÊN BÀI HỌC | TIẾT HỌC/THỜI LƯỢNG |
1 – Làm quen | Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 1 | 1 | ||||
Làm quen với trường lớp, bạn bè, đồ dùng học tập – Tiết 2 | 2 | |||||
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 1 | 3 | |||||
Làm quen với tư thế đọc viết nói nghe – Tiết 2 | 4 | |||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 1 | 5 | |||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 2 | 6 | |||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 3 | 7 | |||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 4 | 8 | |||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 5 | 9 | |||||
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ số, bảng chữ cái, dấu thanh – Tiết 6 | 10 | |||||
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 1 | 11 | |||||
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm – Tiết 2 | 12 | |||||
2 | Bài 1: A a – Tiết 1 | 13 | ||||
Bài 1: A a – Tiết 2 | 14 | |||||
| 15 | |||||
| 16 | |||||
Bài 3: C c / – Tiết 1 | 17 | |||||
Bài 3: C c / – Tiết 2 | 18 | |||||
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 1 | 19 | |||||
Bài 4: E e Ê ê – Tiết 2 | 20 | |||||
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 21 | |||||
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 22 | |||||
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 1 | 23 | |||||
Ôn luyện tuần 1 – Tiết 2 | 24 | |||||
3 | Bài 6: O o ? – Tiết 1 | 25 | ||||
Bài 6: O o ? – Tiết 2 | 26 | |||||
Bài 7: Ô ô – Tiết 1 | 27 | |||||
Bài 7: Ô ô – Tiết 2 | 28 | |||||
Bài 8: D d Đ d – Tiết 1 | 29 | |||||
Bài 8: D d Đ d – Tiết 2 | 30 | |||||
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 1 | 31 | |||||
Bài 9: Ơ ơ – Tiết 2 | 32 | |||||
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 33 | |||||
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 34 | |||||
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 1 | 35 | |||||
Ôn luyện tuần 2 – Tiết 2 | 36 | |||||
4 | Bài 11: I I K k – Tiết 1 | 37 | ||||
Bài 11: I I K k – Tiết 2 | 38 | |||||
Bài 12: H h L l – Tiết 1 | 39 | |||||
Bài 12: H h L l – Tiết 2 | 40 | |||||
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 1 | 41 | |||||
Bài 13: U u Ư ư – Tiết 2 | 42 | |||||
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 1 | 43 | |||||
Bài 14: Ch ch Kh kh – Tiết 2 | 44 | |||||
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 45 | |||||
Bài 15: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 46 | |||||
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 1 | 47 | |||||
Ôn luyện tuần 3 – Tiết 2 | 48 | |||||
5 | Bài 16: M m N n – Tiết 1 | 49 | ||||
Bài 16: M m N n – Tiết 2 | 50 | |||||
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 1 | 51 | |||||
Bài 17: G g Gi gi – Tiết 2 | 52 | |||||
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 1 | 53 | |||||
Bài 18: Gh gh Nh nh – Tiết 2 | 54 | |||||
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 1 | 55 | |||||
Bài 19: Ng ng Ngh ngh – Tiết 2 | 56 | |||||
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 57 | |||||
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 58 | |||||
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 1 | 59 | |||||
Ôn luyện tuần 4 – Tiết 2 | 60 | |||||
6 | Bài 21: R r S s- Tiết 1 | 61 | ||||
Bài 21: R r S s- Tiết 2 | 62 | |||||
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 1 | 63 | |||||
Bài 22: T t Tr tr – Tiết 2 | 64 | |||||
Bài 23: Th th ia – Tiết 1 | 65 | |||||
Bài 23: Th th ia – Tiết 2 | 66 | |||||
Bài 24: ua ưa – Tiết 1 | 67 | |||||
Bài 24: ua ưa – Tiết 2 | 68 | |||||
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 69 | |||||
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 70 | |||||
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 1 | 71 | |||||
Ôn luyện tuần 5 – Tiết 2 | 72 | |||||
7 | Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 1 | 73 | ||||
Bài 26: Ph ph Qu qu – Tiết 2 | 74 | |||||
Bài 27: V v X x – Tiết 1 | 75 | |||||
Bài 27: V v X x – Tiết 2 | 76 | |||||
Bài 28: Y y – Tiết 1 | 77 | |||||
Bài 28: Y y – Tiết 2 | 78 | |||||
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 1 | 79 | |||||
Bài 29: Luyện tập chính tả – Tiết 2 | 80 | |||||
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 81 | |||||
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 82 | |||||
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 1 | 83 | |||||
Ôn luyện tuần 6 – Tiết 2 | 84 | |||||
8 | Bài 31: an ăn ân – Tiết 1 | 85 | ||||
Bài 31: an ăn ân – Tiết 2 | 86 | |||||
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 1 | 87 | |||||
Bài 32: on ôn ơn – Tiết 2 | 88 | |||||
Bài 33: en ên in un – Tiết 1 | 89 | |||||
Bài 33: en ên in un – Tiết 2 | 90 | |||||
Bài 34: am ăm âm – Tiết 1 | 91 | |||||
Bài 34: am ăm âm – Tiết 2 | 92 | |||||
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 93 | |||||
Bài 35: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 94 | |||||
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 1 | 95 | |||||
Ôn luyện tuần 7 – Tiết 2 | 96 | |||||
9 | Bài 36: om ôm ơm – Tiết 1 | 97 | ||||
Bài 36: om ôm ơm – Tiết 2 | 98 | |||||
Bài 37: em êm im um – Tiết 1 | 99 | |||||
Bài 37: em êm im um – Tiết 2 | 100 | |||||
Bài 38: ai ay ây – Tiết 1 | 101 | |||||
Bài 38: ai ay ây – Tiết 2 | 102 | |||||
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 1 | 103 | |||||
Bài 39: oi ôi ơi – Tiết 2 | 104 | |||||
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 105 | |||||
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 106 | |||||
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 1 | 107 | |||||
Ôn luyện tuần 8 – Tiết 2 | 108 | |||||
10 | Bài 41: ui ưi – Tiết 1 | 109 | ||||
Bài 41: ui ưi – Tiết 2 | 110 | |||||
Bài 42: ao eo – Tiết 1 | 111 | |||||
Bài 42: ao eo – Tiết 2 | 112 | |||||
Bài 43: au âu êu – Tiết 1 | 113 | |||||
Bài 43: au âu êu – Tiết 2 | 114 | |||||
Bài 44: iu ưu – Tiết 1 | 115 | |||||
Bài 44: iu ưu – Tiết 2 | 116 | |||||
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 117 | |||||
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 118 | |||||
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 1 | 119 | |||||
Ôn luyện tuần 9 – Tiết 2 | 120 | |||||
11 | Bài 46: ac ăc âc – Tiết 1 | 121 | ||||
Bài 46: ac ăc âc – Tiết 2 | 122 | |||||
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 1 | 123 | |||||
Bài 47: oc ôc uc ưc – Tiết 2 | 124 | |||||
Bài 48: at ăt ât – Tiết 1 | 125 | |||||
Bài 48: at ăt ât – Tiết 2 | 126 | |||||
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 1 | 127 | |||||
Bài 49: ot ôt ơt – Tiết 2 | 128 | |||||
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 129 | |||||
Bài 50: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 130 | |||||
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 1 | 131 | |||||
Ôn luyện tuần 10 – Tiết 2 | 132 | |||||
12 | Bài 51: et êt it – Tiết 1 | 133 | ||||
Bài 51: et êt it – Tiết 2 | 134 | |||||
Bài 52: ut ưt – Tiết 1 | 135 | |||||
Bài 52: ut ưt – Tiết 2 | 136 | |||||
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 1 | 137 | |||||
Bài 53: ap ăp âp – Tiết 2 | 138 | |||||
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 1 | 139 | |||||
Bài 54: op ôp ơp – Tiết 2 | 140 | |||||
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 141 | |||||
Bài 55: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 142 | |||||
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 1 | 143 | |||||
Ôn luyện tuần 11 – Tiết 2 | 144 | |||||
13 | Bài 56: ep êp ip up – Tiết 1 | 145 | ||||
Bài 56: ep êp ip up – Tiết 2 | 146 | |||||
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 1 | 147 | |||||
Bài 57: anh ênh inh – Tiết 2 | 148 | |||||
Bài 58: ach êch ich – Tiết 1 | 149 | |||||
Bài 58: ach êch ich – Tiết 2 | 150 | |||||
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 1 | 151 | |||||
Bài 59: ang ăng âng – Tiết 2 | 152 | |||||
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 153 | |||||
Bài 60: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 154 | |||||
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 1 | 155 | |||||
Ôn luyện tuần 12 – Tiết 2 | 156 | |||||
14 | Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 1 | 157 | ||||
Bài 61: ong ông ung ưng – Tiết 2 | 158 | |||||
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 1 | 159 | |||||
Bài 62: iêc iên iêp – Tiết 2 | 160 | |||||
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 1 | 161 | |||||
Bài 63: iêng iêm iêp – Tiết 2 | 162 | |||||
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 1 | 163 | |||||
Bài 64: iêt iêu yêu – Tiết 2 | 164 | |||||
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 165 | |||||
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 166 | |||||
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 1 | 167 | |||||
Ôn luyện tuần 13 – Tiết 2 | 168 | |||||
15 | Bài 66: uôt uôm – Tiết 1 | 169 | ||||
Bài 66: uôt uôm – Tiết 2 | 170 | |||||
Bài 67: uôc uôt – Tiết 1 | 171 | |||||
Bài 67: uôc uôt – Tiết 2 | 172 | |||||
Bài 68: uôn uông – Tiết 1 | 173 | |||||
Bài 68: uôn uông – Tiết 2 | 174 | |||||
Bài 69: ươi ươu – Tiết 1 | 175 | |||||
Bài 69: ươi ươu – Tiết 2 | 176 | |||||
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 177 | |||||
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 178 | |||||
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 1 | 179 | |||||
Ôn luyện tuần 14 – Tiết 2 | 180 | |||||
16 | Bài 71: ươc ươt – Tiết 1 | 181 | ||||
Bài 71: ươc ươt – Tiết 2 | 182 | |||||
Bài 72: ươm ươp – Tiết 1 | 183 | |||||
Bài 72: ươm ươp – Tiết 2 | 184 | |||||
Bài 73: ươn ương – Tiết 1 | 185 | |||||
Bài 73: ươn ương – Tiết 2 | 186 | |||||
Bài 74: oa oe – Tiết 1 | 187 | |||||
Bài 74: oa oe – Tiết 2 | 188 | |||||
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 189 | |||||
Bài 75: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 190 | |||||
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 1 | 191 | |||||
Ôn luyện tuần 15 – Tiết 2 | 192 | |||||
17 | Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 1 | 193 | ||||
Bài 76: oan oăn oat oăt – Tiết 2 | 194 | |||||
Bài 77: oai uê uy – Tiết 1 | 195 | |||||
Bài 77: oai uê uy – Tiết 2 | 196 | |||||
Bài 78: uân uât – Tiết 1 | 197 | |||||
Bài 78: uân uât – Tiết 2 | 198 | |||||
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 1 | 199 | |||||
Bài 79: uyên uyêt – Tiết 2 | 200 | |||||
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 1 | 201 | |||||
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện – Tiết 2 | 202 | |||||
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 1 | 203 | |||||
Ôn luyện tuần 16 – Tiết 2 | 204 | |||||
18 | Bài 81: Ôn tập – Tiết 1 | 205 | ||||
Bài 81: Ôn tập – Tiết 2 | 206 | |||||
Bài 82: Ôn tập – Tiết 1 | 207 | |||||
Bài 82: Ôn tập – Tiết 2 | 208 | |||||
Bài 83: Ôn tập – Tiết 1 | 209 | |||||
Bài 83: Ôn tập – Tiết 2 | 210 | |||||
Đánh giá cuối kì – Tiết 1 | 211 | |||||
Đánh giá cuối kì – Tiết 2 | 212 | |||||
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 1 | 213 | |||||
Vận dụng, thực hành kiến thức – Tiết 2 | 214 | |||||
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 1 | 215 | |||||
Tổng kết (Ôn tập hoặc dự trữ) – Tiết 2 | 216 |
Môn Tiếng việt (Học kì 2)
CHỦ ĐỀ | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú | |||
TUẦN | Tên bài học | Tiết học/ thời lượng | ||||
1 – TÔI VÀ CÁC BẠN – 20 tiết | 19 | Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 1 | 1 | |||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 2 | 2 | |||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 3 | 3 | |||||
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 1- Tiết 4 | 4 | |||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 1 | 5 | |||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 2 | 6 | |||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 3 | 7 | |||||
Bài 2: Đôi tai xấu xí – Tiết 4 | 8 | |||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 1 | 9 | |||||
Bài 3: Bạn của gió – Tiết 2 | 10 | |||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 1 | 11 | |||||
Ôn luyện tuần 19 – tiết 2 | 12 | |||||
20 | Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 1 | 13 | ||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 2 | 14 | |||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 3 | 15 | |||||
Bài 4: Giải thưởng tình bạn – Tiết 4 | 16 | |||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 1 | 17 | |||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 2 | 18 | |||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 3 | 19 | |||||
Bài 5: Sinh nhật của voi con – Tiết 4 | 20 | |||||
Ôn tập – Tiết 1 | 21 | |||||
Ôn tập – Tiết 2 | 22 | |||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 1 | 23 | |||||
Ôn luyện tuần 20 – tiết 2 | 24 | |||||
2 – MÁI ẤM GIA ĐÌNH – 20 tiết | 21 | Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 1 | 25 | |||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 2 | 26 | |||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 3 | 27 | |||||
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay – Tiết 4 | 28 | |||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 1 | 29 | |||||
Bài 2: Làm Anh – Tiết 2 | 30 | |||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 1 | 31 | |||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 2 | 32 | |||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 3 | 33 | |||||
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi – Tiết 4 | 34 | |||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 1 | 35 | |||||
Ôn luyện tuần 21 – tiết 2 | 36 | |||||
22 | Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 1 | 37 | ||||
Bài 4: Quạt cho bà ngủ – Tiết 2 | 38 | |||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 1 | 39 | |||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 2 | 40 | |||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 3 | 41 | |||||
Bài 5: Bữa cơm gia đình – Tiết 4 | 42 | |||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 1 | 43 | |||||
Bài 6: Ngôi nhà – Tiết 2 | 44 | |||||
Ôn tập – Tiết 1 | 45 | |||||
Ôn tập – Tiết 2 | 46 | |||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 1 | 47 | |||||
Ôn luyện tuần 22 – tiết 2 | 48 | |||||
3 – MÁI TRƯỜNG MẾN YÊU – 20 tiết | 23 | Bài 1: Tôi đi học – Tiết 1 | 49 | |||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 2 | 50 | |||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 3 | 51 | |||||
Bài 1: Tôi đi học – Tiết 4 | 52 | |||||
Bài 2: Đi học- Tiết 1 | 53 | |||||
Bài 2: Đi học- Tiết 2 | 54 | |||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 1 | 55 | |||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 2 | 56 | |||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 3 | 57 | |||||
Bài 3: Hoa yêu thương – Tiết 4 | 58 | |||||
Ôn luyện tuần 23 – Tiết 1 | 59 | |||||
Ôn luyện tuần 23 – tiết 2 | 60 | |||||
24 | Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 1 | 61 | ||||
Bài 4: Cây bàng và lớp học- Tiết 2 | 62 | |||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 1 | 63 | |||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 2 | 64 | |||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 3 | 65 | |||||
Bài 5: Bác trống trường – Tiết 4 | 66 | |||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 1 | 67 | |||||
Bài 6: Giờ ra chơi – Tiết 2 | 68 | |||||
Ôn tập – Tiết 1 | 69 | |||||
Ôn tập – Tiết 2 | 70 | |||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 1 | 71 | |||||
Luyện tập tuần 24 – Tiết 2 | 72 | |||||
4 – ĐIỀU EM CẦN BIẾT – 20 tiết | 25 | Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 1 | 73 | |||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 2 | 74 | |||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 3 | 75 | |||||
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn – Tiết 4 | 76 | |||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 1 | 77 | |||||
Bài 2: Lời chào – Tiết 2 | 78 | |||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 1 | 79 | |||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 2 | 80 | |||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 3 | 81 | |||||
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà – Tiết 4 | 82 | |||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 1 | 83 | |||||
Luyện tập tuần 25 – Tiết 2 | 84 | |||||
26 | Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 1 | 85 | ||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 2 | 86 | |||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 3 | 87 | |||||
Bài 4: Nếu không may bị lạc – Tiết 4 | 88 | |||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 1 | 89 | |||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 2 | 90 | |||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 3 | 91 | |||||
Bài 5: Đèn giao thông – Tiết 4 | 92 | |||||
Ôn tập – Tiết 1 | 93 | |||||
Ôn tập – Tiết 2 | 94 | |||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 1 | 95 | |||||
Luyện tập tuần 26 – Tiết 2 | 96 | |||||
5 – BÀI HỌC TỪ CUỘC SỐNG – 20 tiết | 27 | Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 1 | 97 | |||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 2 | 98 | |||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 3 | 99 | |||||
Bài 1: Kiến và chim bồ câu – Tiết 4 | 100 | |||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 1 | 101 | |||||
Bài 2: Câu chuyện của rễ – Tiết 2 | 102 | |||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 1 | 103 | |||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 2 | 104 | |||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 3 | 105 | |||||
Bài 3: Câu hỏi của sói – Tiết 4 | 106 | |||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 1 | 107 | |||||
Luyện tập tuần 27 – Tiết 2 | 108 | |||||
28 | Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 1 | 109 | ||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 2 | 110 | |||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 3 | 111 | |||||
Bài 4: Chú bé chăn cừu – Tiết 4 | 112 | |||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 1 | 113 | |||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 2 | 114 | |||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 3 | 115 | |||||
Bài 5: Tiếng vọng của núi – Tiết 4 | 116 | |||||
Ôn tập – Tiết 1 | 117 | |||||
Ôn tập – Tiết 2 | 118 | |||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 1 | 119 | |||||
Luyện tập tuần 28 – Tiết 2 | 120 | |||||
6 – THIÊN NHIÊN KÌ THÚ – 20 tiết | 29 | Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 1 | 121 | |||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 2 | 122 | |||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 3 | 123 | |||||
Bài 1: Loài chim của biển cả – Tiết 4 | 124 | |||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 1 | 125 | |||||
Bài 2: Bảy sắc cầu vồng – Tiết 2 | 126 | |||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 1 | 127 | |||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 2 | 128 | |||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 3 | 129 | |||||
Bài 3: Chúa tể rừng xanh – Tiết 4 | 130 | |||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 1 | 131 | |||||
Luyện tập tuần 29 – Tiết 2 | 132 | |||||
30 | Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 1 | 133 | ||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 2 | 134 | |||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 3 | 135 | |||||
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh – Tiết 4 | 136 | |||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 1 | 137 | |||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 2 | 138 | |||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 3 | 139 | |||||
Bài 5: Cây liễu dẻo dai – Tiết 4 | 140 | |||||
Ôn tập- Tiết 1 | 141 | |||||
Ôn tập- Tiết 2 | 142 | |||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 1 | 143 | |||||
Luyện tập tuần 30 – Tiết 2 | 144 | |||||
7 – THẾ GIỚI TRONG MẮT EM 20 tiết | 31 | Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 1 | 145 | |||
Bài 1: Tia nắng đi đâu? – Tiết 2 | 146 | |||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 1 | 147 | |||||
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng – Tiết 2 | 148 | |||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 1 | 149 | |||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 2 | 150 | |||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 3 | 151 | |||||
Bài 3: Ngày mới bắt đầu – Tiết 4 | 152 | |||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 1 | 153 | |||||
Bài 4: Hỏi mẹ – Tiết 2 | 154 | |||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 1 | 155 | |||||
Luyện tập tuần 31 – Tiết 2 | 156 | |||||
32 | Bài 5: Những cánh cò – Tiết 1 | 157 | ||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 2 | 158 | |||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 3 | 159 | |||||
Bài 5: Những cánh cò – Tiết 4 | 160 | |||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 1 | 161 | |||||
Bài 6: Buổi trưa hè – Tiết 2 | 162 | |||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 1 | 163 | |||||
Bài 7: Hoa phượng – Tiết 2 | 164 | |||||
Ôn tập – Tiết 1 | 165 | |||||
Ôn tập – Tiết 2 | 166 | |||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 1 | 167 | |||||
Luyện tập tuần 32 – Tiết 2 | 168 | |||||
8 – ĐẤT NƯỚC VÀ CON NGƯỜI – 20 tiết | 33 | Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 1 | 169 | |||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 2 | 170 | |||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 3 | 171 | |||||
Bài 1: Cậu bé thông minh – Tiết 4 | 172 | |||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 1 | 173 | |||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 2 | 174 | |||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 3 | 175 | |||||
Bài 2: Lính cứu hỏa – Tiết 4 | 176 | |||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 1 | 177 | |||||
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì? – Tiết 2 | 178 | |||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 1 | 179 | |||||
Luyện tập tuần 33 – Tiết 2 | 180 | |||||
34 | Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 1 | 181 | ||||
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa – Tiết 2 | 182 | |||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 1 | 183 | |||||
Bài 5: Nhớ ơn – Tiết 2 | 184 | |||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 1 | 185 | |||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 2 | 186 | |||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 3 | 187 | |||||
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam – Tiết 4 | 188 | |||||
Ôn tập – Tiết 1 | 189 | |||||
Ôn tập – Tiết 2 | 190 | |||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 1 | 191 | |||||
Luyện tập tuần 34 – Tiết 2 | 192 | |||||
ÔN TẬP VÀ ĐÁNH GIÁ – 12 tiết | 35 | Bài 1 – Tiết 1 | 193 | |||
Bài 1 – Tiết 2 | 194 | |||||
Bài 2 – Tiết 1 | 195 | |||||
Bài 2 – Tiết 2 | 196 | |||||
Bài 3 – Tiết 1 | 197 | |||||
Bài 3 – Tiết 2 | 198 | |||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 1 | 199 | |||||
Luyện tập tuần 35 – Tiết 2 | 200 | |||||
Kiểm tra | 201 | |||||
Kiểm tra | 202 | |||||
Kiểm tra | 203 | |||||
Đánh giá cuối năm | 204 |
Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu
Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 1