Lớp 9
Tiếng Anh 9 Unit 9: Từ vựng
Từ vựng Unit 9 Anh lớp 9 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài English In The World giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 9 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 9, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Bạn đang xem: Tiếng Anh 9 Unit 9: Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh 9: English In The World
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. accent | (n) /ˈæksent/ | giọng điệu |
2. approximately | (adv) /əˈprɒksɪmətli/ | xấp xỉ |
3. bilingual | (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng |
4. dialect | (n) /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
5. dominance | (n) /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
6. establishment | (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ | việc thành lập, thiết lập |
7. factor | (n) /ˈfæktə(r)/ | yếu tố |
8. get by in (a language) | (v) /get baɪ ɪn/ | cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có |
9. global | (adj) /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu |
10. flexibility | (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
11. fluent | (adj) /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
12. imitate | (v) /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
13. immersion school | (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | trường học nơi giảng dạy bằng một ngôn ngữ khác hoàn toàn tiếng mẹ đẻ |
14. massive | (adj) /ˈmæsɪv/ | to lớn |
15. mother tongue | (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
16. master | (v) /ˈmɑːstə(r)/ | chuyên gia về .. |
17. multinational | (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia |
18. official | (adj) /əˈfɪʃl/ | (thuộc về) hành chính; chính thức |
19. openness | (n) /ˈəʊpənnəs/ | độ mở |
20. operate | (v) /ˈɒpəreɪt/ | đóng vai trò |
21. pick up (a language) | (v) /pɪk ʌp/ | học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
22. punctual | (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
23. rusty | (adj) /ˈrʌsti/ | giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng |
24. simplicity | (n) /sɪmˈplɪsəti/ | sự đơn giản |
25. variety | (n) /vəˈraɪəti/ | thể loại |
26. vowel | (n) /ˈvaʊəl/ | nguyên âm |
Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu
Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 9