Lớp 8
Tiếng Anh 8 Unit 10: Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 10 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Communication giúp các em học sinh lớp 8 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Soạn từ vựng Unit 10 lớp 8 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 8 chương trình mới bao gồm từ mới nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit 10 lớp 8, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Bạn đang xem: Tiếng Anh 8 Unit 10: Từ vựng
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 10: Communication
For ages (phr) | Đã lâu |
Outside (adv) | Bên ngoài |
Oversleep (v) | Ngủ quên |
Battery (n) | Pin |
Telepathy (n) | Thần giao cách cảm |
Popular (adj) | Phổ biến |
Among Pre | Trong số |
disappear (v) | Biến mất |
Instantly (adv) | Ngay lập tức |
Transmission (n) | Sự truyền, phát |
Touchcreen (n) | Màn hình cảm ứng |
Visible (adj) | Có thể nhìn thấy được |
Communicate (v) | Giao tiếp |
Immediately (adv) | Ngay lập tức |
Graphic (adj) | Đồ họa |
Language barrier (n) | Rào cản ngôn ngữ |
Cultural difference (n) | Sự khác biệt về văn hóa |
Channel (n) | Kênh |
Glance (v, n) | Cái nhìn lướt, nhìn lướt |
Respect (v) | Tôn trọng |
A lack of (n) | Sự thiếu … |
Corridor (n) | Hành lang |
Network signal (n) | Tín hiệu mạng |
Shorthand (n) | Tốc kí |
Separation (n) | Sự chia cách |
Shrug (v) | Nhún |
Glance at (v) | Nhìn thoáng qua, liếc qua |
Decade (n) | Thập kỉ |
Holography (n) | Phép chụp ảnh giao thoa laze |
Brain (n) | Bộ não |
Real time (n) | Thời gian thực |
Cyber world (n) | Thế giới ảo |
Meaningful (adj) | Đầy ý nghĩa |
Digital world (n) | Thế giới số |
Delay (v, n) | Trì hoãn |
React to (v) | Phản ứng với |
Mention (v) | Nhắc đến |
Explain (v) | Giải thích |
Keep in touch (v) | Giữ liên lạc |
Function (n) | Chức năng |
Message board (n) | Bảng tin |
Colleague (n) | Đồng nghiệp |
Express (adj) | Nhanh, tốc độ cao |
Audience (n) | Khán giả |
Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu
Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 8