Lớp 11
Tiếng Anh 11 Unit 1: Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài The Generation Gap chương trình mới, qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit 1 lớp 11 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh 11 chương trình thí điểm bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 11. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng tiếng Anh 11 Unit 1, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Bạn đang xem: Tiếng Anh 11 Unit 1: Từ vựng
Từ vựng Unit 1 lớp 11: The Generation Gap
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. afford | /əˈfɔːd/(v) | có khả năng chi trả |
2. attitude | /ˈætɪtjuːd/(n) | thái độ |
3. bless | /bles/ (v) | cầu nguyện |
4. brand name | /ˈbrænd neɪm/(n.phr) | hàng hiệu |
5. browse | /braʊz/ (v) | tìm kiếm thông tin trên mạng |
6. burden | /ˈbɜːdn/(n) | gánh nặng |
7. casual | /ˈkæʒuəl/(a) | thường, bình thường, thông thường |
8. change one’s mind | /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm) | thay đổi quan điểm |
9. childcare | /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n) | việc chăm sóc con cái |
10. comfortable | /ˈkʌmftəbl/(a) | thoải mái, dễ chịu |
11. compassion | /kəmˈpæʃn/(n) | lòng thương, lòng trắc ẩn |
12. conflict | /ˈkɒnflɪkt/(n) | xung đột |
13. conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ (a) | bảo thủ |
14. control | /kənˈtrəʊl/(v) | kiểm soát |
15. curfew | /ˈkɜːfjuː/(n) | hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm |
16. current | /ˈkʌrənt/ (a) | ngày nay, hiện nay |
17. disapproval | /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) | sự không tán thành, phản đối |
18. dye | /daɪ/ (v) | nhuộm |
19. elegant | /ˈelɪɡənt/(a) | thanh lịch, tao nhã |
20. experienced | /ɪkˈspɪəriənst/(a) | có kinh nghiệm |
21. extended family | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p) | gia đình đa thế hệ |
22. extracurricular | /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a) | ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa |
23. fashionable | /ˈfæʃnəbl/(a) | thời trang, hợp mốt |
24. financial | /faɪˈnænʃl/ (a) | thuộc về tài chính |
25. flashy | /ˈflæʃi/(a) | diện, hào nhoáng |
26. follow in one’s footstep | theo bước, nối bước | |
27. forbid | /fəˈbɪd/(v) | cấm, ngăn cấm |
28. force | /fɔːs/(v) | bắt buộc, buộc phải |
29. frustrating | /frʌˈstreɪtɪŋ/(a) | gây khó chịu, bực mình |
30. generation gap | /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p) | khoảng cách giữa các thế hệ |
31. hairstyle | /ˈheəstaɪl/ (n) | kiểu tóc |
32. impose | /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody | áp đặt lên ai đó |
33. interact | /ˌɪntərˈækt/(v) | tương tác, giao tiếp |
34. judge | /dʒʌdʒ/(v) | phán xét, đánh giá |
35. junk food | /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p) | đồ ăn vặt |
36. mature | /məˈtʃʊə(r)/ (a) | trưởng thành, chín chắn |
37. multi-generational | /ˌmʌlti -ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a) | đa thế hệ, nhiều thế hệ |
38. norm | /nɔːm/(n) | sự chuẩn mực |
39. nuclear family | /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p) | gia đình hạt nhân |
40. obey | /əˈbeɪ/(v) | vâng lời, tuân theo |
41. objection | /əbˈdʒekʃn/(n) | sự phản đối, phản kháng |
42. open –minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) | thoáng, cởi mở |
43. outweigh | /ˌaʊtˈweɪ/(v) | vượt hơn hẳn, nhiều hơn |
44. pierce | /pɪəs/(v) | xâu khuyên (tai, mũi,…) |
45. prayer | /preə(r)/ (n) | lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu |
46. pressure | /ˈpreʃə(r)/(n) | áp lực, sự thúc bách |
47. privacy | /ˈprɪvəsi/(n) | sự riêng tư |
48. relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n) | sự nghỉ ngơi, giải trí |
49. respect | /rɪˈspekt/ (v) | tôn trọng |
50. respectful | /rɪˈspektfl/ (a) | có thái độ tôn trọng |
51. responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ (a) | có trách nhiệm |
52. right | /raɪt/(n) | quyền, quyền lợi |
53. rude | /ruːd/ (a) | thô lỗ, lố lăng |
54. sibling | /ˈsɪblɪŋ/ (n) | anh/chị/em ruột |
55. skinny (of clothes) | /ˈskɪni/ (a) | bó sát, ôm sát |
56. soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr) | nước ngọt, nước uống có gas |
57. spit | /spɪt/ (v) | khạc nhổ |
58. state-owned | /ˌsteɪt – /əʊnd/(adj) | thuộc về nhà nước |
59. studious (a) | chăm chỉ, siêng năng | |
60. stuff | /stʌf/ (n) | thứ, món, đồ |
61. swear | /sweə(r)/ (v) | thề, chửi thề |
62. table manners | /ˈteɪbl mænəz/ (n.p) | cung cách |
63. taste | /teɪst/ (n) in | thị hiếu về |
64. tight | /taɪt/ (a) | bó sát, ôm sát |
65. trend | /trend/ (n) | xu thế, xu hướng |
66. upset | /ʌpˈset/ (a) | không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối |
67. value | /ˈvæljuː/ (n) | giá trị |
68. viewpoint | /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) | quan điểm |
69. work out | (phr.v) | tìm ra |
Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu
Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 11