Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 12 năm 2022 – 2023
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 12 năm 2022 – 2023 do giáo viên thiết kế bao gồm phân phối chương trình các hoạt động của học sinh và phân phối thời gian kiểm tra, đánh giá định kỳ nhằm giúp học sinh chiếm lĩnh được kiến thức và đạt được các năng lực, phẩm chất cần thiết.
Thông qua mẫu Phân phối chương trình Tiếng Anh 12 năm 2022 giúp giáo viên nhanh chóng xây dựng, hoàn thiện phân phối chương trình chi tiết, trình tổ chuyên môn phê duyệt. Vậy sau đây là Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 12 năm 2022, mời các bạn cùng tải tại đây.
Bạn đang xem: Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 12 năm 2022 – 2023
Phân phối chương trình Tiếng Anh 12 năm 2022 – 2023
Môn: Anh văn 12 Khối: Định hướng
– Học kỳ 1: 4 tiết/tuần x 18 tuần = 72 tiết
– Học kỳ 2: 4 tiết/tuần x 17 tuần =
HỌC KÌ 1
Tuần | Từ ngày đến ngày | Tiết | Nội dung bài dạy | Ghi chú |
1 | 7/09 | 1 | Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm | |
2 | Unit 1: Reading | |||
3 | Speaking: gộp Task 2, Task 3 thành 1 Hoạt động | |||
13/09 | 4 | Tự chọn 1- Reading- Home Life | ||
2 | 14/09 | 5 | Listening | |
6 | Writing | |||
7 | Language Focus | |||
20/09 | 8 | Tự chọn 2 – Improving practice on present tenses | ||
3 | 21/09 | 9 | Unit 2: Reading | |
10 | Speaking | |||
11 | Listening | |||
27/09 | 12 | Tự chọn 3 – Speaking – Cultural Diversity | ||
4 | 28/09 | 13 | Writing | |
14 | Language focus | |||
15 | Unit 3: Reading: Lồng Task 1 (P.32) vào phần Before you read. | |||
4 /10 | 16 | Tự chọn 4 – Writing – Describing one of the typical features of Vietnamese | ||
5 | 5/10 | 17 | Speaking | |
18 | Listening | |||
19 | Writing | |||
11/10 | 20 | Tự chọn 5 – Speaking- Ways of Socializing | ||
6 | 12/10 | 21 | Language focus | |
22 | Test yourself A | |||
23 | Review for 45 minute test | |||
18/10 | 24 | Written test 45min | ||
7 | 19/10 | 25 | Tự chọn 6 – Grammar- Reported speech practice | |
26 | Unit 4: Reading | |||
27 | Speaking – Không dạy Task 2 (P. 47) | |||
25/10 | 28 | Listening | ||
8 | 26/10 | 29 | Tự chọn 7 – Reading – School Education System | |
30 | Writing | |||
31 | Language focus | |||
1/11 | 32 | Correcting test | ||
9 | 2/ 11 | 33 | Tự chọn 8 – Listening- School Education System | |
34 | Unit 5: Reading | |||
35 | Speaking | |||
8/11 | 36 | Listening | ||
10 | 9/ 11 | 37 | Tự chọn 9 – Grammar – Passive voice practice | |
38 | Oral test | |||
39 | Oral test 2 | |||
15/ 11 | 40 | Writing | ||
16/11 | 41 | Tự chọn 10 – Listening – Higher Education | ||
11 | 42 | Language Focus | ||
43 | Unit 6: Reading | BDMH | ||
22/11 | 44 | Tự chọn 11- Grammar- Conditional sentences ( Advanced ) | ||
12 | 23/11 | 45 | Speaking | |
46 | Listening | |||
47 | Writing | |||
29/11 | 48 | Tự chọn 12 – Speaking – Future Jobs | ||
30/11 | 49 | Language focus | ||
50 | Test yourself B | |||
13 | 51 | Review for 45 minute test | ||
06/12 | 52 | Tự chọn 13- Writing- Write about your future jobs | ||
07/12 | 53 | Written test 45min | ||
14 | 54 | Unit 8: Reading | ||
55 | Speaking | |||
13/12 | 56 | Tự chọn 14 – Review | ||
15 | 14/12 | 57 | Unit 8: Listening | |
58 | Writing | |||
59 | Language focus | |||
20/12 | 60 | Tự chọn 15 – Listening – Future life | ||
16 | 21/12 | 61 | Correcting test | |
62 | Review 1 | |||
63 | Review 2 | |||
27/12 | 64 | Tự chọn 16 – Grammar- Improving exercises on U8 | ||
28 /12 | 65 | Review 3 | ||
17 | 66 | Review 4 | ||
3/ 1 | 67 | Tự chọn 17- Writing – Write about the changes about your future life | ||
68 | Practice test 1 | |||
69 | Practice test 2 | |||
4/ 1 | 70 | Tự chọn 18- Practice test | ||
18 | 71 | The first term test | ||
10/1 | 72 | Correcting the first term test |
HỌC KÌ 2
HỌC KỲ 2 17 TUẦNx4 TIẾT/TUẦN= 68 TIẾT | ||||
11/01 | 73 | Unit 10: Reading | ||
19 | 74 | Speaking | ||
17/01 | 75 | Tự chọn 19 – Speaking – Endangered Species | ||
76 | Listening | |||
18/01 | 77 | Writing | ||
20 | 78 | Language focus | ||
79 | Tự chọn20 – Grammar – Modal verbs exercises | |||
24/01 | 80 | Test yourself D | ||
25/01 | 81 | Unit 11: Reading | ||
21 | 82 | Speaking | ||
83 | Tự chọn 21 – Reading- Books | |||
31//01 | 84 | Listening | ||
01/02 | 85 | Writing | ||
22 | 86 | Language focus | ||
87 | Tự chọn 22 – speaking- Benefits of reading books | |||
07/02 | 88 | Review for test | ||
08/02 | 89 | Written test | ||
23 | 90 | Tự chọn 23 – Listening- Water Sports | ||
91 | Unit 12 : Reading- Bài dạy chủ đề | |||
14/02 | 92 | Speaking -Bài dạy chủ đề | ||
15/02 | 93 | Listening- Bài dạy chủ đề | ||
24 | 94 | Writing | ||
95 | Tự chọn 24 – Listening – Sea Games | |||
21/02 | 96 | Language focus | ||
22/02 | 97 | Correcting test | ||
25 | 98 | Unit 13: Reading | ||
99 | Tự chọn 25 – Writing – Writing sports event you witnessed | |||
28/02 | 100 | Speaking | ||
01/03 | 101 | Listening | ||
26 | 102 | Writing | ||
103 | Tự chọn 26 – Reading about international organizations | |||
07/03 | 104 | Language focus | ||
08/03 | 105 | Test yourself E | ||
27 | 106 | Unit 14: Reading | ||
107 | Tự chọn 27 – Listening – International Organizations | |||
14/03 | 108 | Speaking | ||
15/03 | 109 | Oral test 1 | ||
28 | 110 | Oral test 2 | ||
111 | Listening | |||
21/03 | 112 | Tự chọn 28 – Grammar- Phrasal verbs | ||
22/03 | 113 | Writing | ||
29 | 114 | Language focus | ||
115 | Review for test | |||
28/03 | 116 | Written test | ||
29/03 | 117 | Tự chọn 29 – Speaking – Women in Society | ||
30 | 118 | Unit 15: Reading | ||
119 | Speaking | |||
04/04 | 120 | Listening | ||
05/04 | 121 | Tự chọn 30: Grammar & Review | ||
31 | 122 | Writing | ||
123 | Language focus | |||
11/04 | 124 | Correcting test | ||
12/04 | 125 | Tự chọn 31- Writing – Sentences transformation (preparation for GCSE) | ||
32 | 126 | Unit 16: Reading | ||
127 | Speaking | |||
18/04 | 128 | Listening | ||
129 | Tự chọn 32 – Reading- The Association of Southeast Asian Nations | |||
33 | 19/04 | 130 | Writing | |
131 | Language focus | |||
25/04 | 132 | Test yourself F | ||
26/04 | 133 | Tự chọn 33 –speaking | ||
34 | 134 | Review 1 | ||
135 | Review 2 | |||
02/05 | 136 | Review 3 | ||
03/05 | 137 | Tự chọn 34- Sample test | ||
35 | 138 | Tự chọn 35- Sample test | ||
09/05 | 139 | The second term test | ||
140 | Correcting the second term test |
Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu
Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 12