Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 3
Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 3
THPT Nguyễn Đình Chiểu xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 3. Đây là tài liệu tham khảo nhằm giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức nhằm chuẩn bị cho các kỳ thi lớp 3. Mời quý thầy cô và các em cùng tham khảo.
Cấu trúc và từ vựng tiếng Anh lớp 3
Bạn đang xem: Đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 3
Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 (có đáp án)
TEST 1
I. Choose the odd one out
1. A. night B. hospital C. school D. airport
2. A. morning B. shop C. afternoon D. evening
3. A. chocolate B. bank C. sweets D. cake
4. A. get up B. go to school C. go home D. balloon
5. A. zoo B. police station C. nuts D. train station
II. Leave ONE unnecessary letter in these words to make them correct.
1. PATHR ………………………………………… …
2. GREASS ……………………………………..….…..
3. TRAEE ……………………………………..….….
4. FLOAWER ……………………………………..….….
5. CHAISE ……………………………………..…….
6. CREOSS ……………………………………….….
7. LAUEGH …………………………………………..
8. SHAOUT ………………………………………….
III. Circle the word odd one out.
1. spring chess winter summer
2. DVD player TV MP3 player shopping
3. cooking fishing autumn painting
4. Australia CD player Brazil Egypt
5. tennis volleyball season football
Your answers:
1………….. | 2………….. | 3………….. | 4………….. | 5………….. |
IV. Reorder the words to make sentences.
1. two/ These/ are/ pens.
……………………………………………………………………………………
2. the/ to/ teachers/ Listen/ please.
………………………………………………………………………………….
3. is/ My/ big. /classroom
………………………………………………………………………………….
4. my / is/ father. /That
…………………………………………………………………………………..
5. school bag /your , /Peter. /Open
…………………………………………………………………………………..
6. meet/ Nice ,/ too./ you/ to
………………………………………………………………………………….
7. This / is/ bedroom. /my
…………………………………………………………………………………..
8. , please./ teeth/ your/ Clean
…………………………………………………………………………………..
9. my/ is/ teacher ,/ too. /She
…………………………………………………………………………………..
10. , please./ to/ the picture / Point
…………………………………………………………………………………..
V. Match the questions (1-5) and answers (a- e)
1. What color is it?
2. Do you like that dress?
3. How much are they?
4. Where are the shoes?
5. How much is this shirt?
a. They are over there.
b. They’re 30,000 VND.
c. Yes, I do.
d. It’s purple.
e. It’s 300,000 VND.
Your answers:
1………….. | 2………….. | 3………….. | 4………….. | 5………….. |
KEY
TEST 1
I. Choose the odd one out
1. A 2. B 3. B 4. D 5. C
II. Leave ONE unnecessary letter in these words to make them correct.
1. Path 2. Grass 3. Tree 4. Flower
5. Chase 6. Cross 7. Laugh 8. shout
III. Circle the word odd one out.
1. Chess 2. Shopping 3. Autumn 4. CD player 5. season
IV. Reorder the words to make sentences.
1. These are two pens.
2. Listen to the teacher, please.
3. My classroom is big.
4. That is my father.
5. Open your school bag, Peter.
6. Nice to meet you, too.
7. This is my bedroom.
8. Clean your teeth, please.
9. She is my teacher, too.
10. Point to the picture please.
Bộ đề kiểm tra môn tiếng Anh lớp 3
1. d 2. c 3. b 4. a 5. e
Đăng bởi: THPT Nguyễn Đình Chiểu
Chuyên mục: Tài Liệu Lớp 3